Đọc nhanh: 平轮 (bình luân). Ý nghĩa là: bánh xe quay tay.
平轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe quay tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平轮
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
轮›