Đọc nhanh: 平江区 (bình giang khu). Ý nghĩa là: Quận Bình Giang của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Bình Giang của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Giang Tô
Pingjiang district of Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平江区
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
平›
江›