Đọc nhanh: 平桥区 (bình kiều khu). Ý nghĩa là: Quận Bình Kiều của thành phố Xinyang 信陽市 | 信阳市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Bình Kiều của thành phố Xinyang 信陽市 | 信阳市 , Hà Nam
Pingqiao District of Xinyang city 信陽市|信阳市 [Xin4 yáng Shi4], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平桥区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
平›
桥›