Đọc nhanh: 干案 (can án). Ý nghĩa là: can án.
干案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. can án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干案
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
案›