Đọc nhanh: 帕金森症 (phách kim sâm chứng). Ý nghĩa là: bệnh Parkinson.
帕金森症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh Parkinson
Parkinson's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕金森症
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
森›
症›
金›