Đọc nhanh: 帑 (nô.thảng). Ý nghĩa là: tiền trong kho; ngân khố; tiền nhà nước. Ví dụ : - 国帑 tiền nhà nước. - 公帑 ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước
帑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền trong kho; ngân khố; tiền nhà nước
国库里的钱财;公款
- 国帑
- tiền nhà nước
- 公帑
- ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帑
- 公帑
- ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước
- 国帑
- tiền nhà nước
- 糜费 公帑
- lãng phí công quỹ
- 消耗 国帑
- làm tiêu hao công khoản nhà nước
- 盗用 国帑
- thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
帑›