tǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nô.thảng】

Đọc nhanh: (nô.thảng). Ý nghĩa là: tiền trong kho; ngân khố; tiền nhà nước. Ví dụ : - 国帑 tiền nhà nước. - 公帑 ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền trong kho; ngân khố; tiền nhà nước

国库里的钱财;公款

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国帑 guótǎng

    - tiền nhà nước

  • volume volume

    - 公帑 gōngtǎng

    - ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 公帑 gōngtǎng

    - ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước

  • volume volume

    - 国帑 guótǎng

    - tiền nhà nước

  • volume volume

    - 糜费 mífèi 公帑 gōngtǎng

    - lãng phí công quỹ

  • volume volume

    - 消耗 xiāohào 国帑 guótǎng

    - làm tiêu hao công khoản nhà nước

  • volume volume

    - 盗用 dàoyòng 国帑 guótǎng

    - thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Nú , Tǎng
    • Âm hán việt: , Thảng
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VELB (女水中月)
    • Bảng mã:U+5E11
    • Tần suất sử dụng:Thấp