Đọc nhanh: 澡垢索疵 (táo cấu tác tì). Ý nghĩa là: đến nitpick, gột rửa vết bẩn để tìm ra khuyết điểm (thành ngữ); tìm lỗi.
澡垢索疵 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến nitpick
to nitpick
✪ 2. gột rửa vết bẩn để tìm ra khuyết điểm (thành ngữ); tìm lỗi
to wash the dirt to find a defect (idiom); to find fault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡垢索疵
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
澡›
疵›
索›