Đọc nhanh: 巴闭 (ba bế). Ý nghĩa là: ngạo mạn, hào nhoáng, ấn tượng (tiếng Quảng Đông).
巴闭 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngạo mạn
arrogant
✪ 2. hào nhoáng
flashy
✪ 3. ấn tượng (tiếng Quảng Đông)
impressive (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴闭
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 老师 说 学生 要 闭上嘴 巴
- Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
闭›