Đọc nhanh: 巴西战舞 (ba tây chiến vũ). Ý nghĩa là: capoeira.
巴西战舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. capoeira
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴西战舞
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
战›
舞›
西›