Đọc nhanh: 巴新 (ba tân). Ý nghĩa là: viết tắt cho Papua New Guinea 巴布亞新幾內亞 | 巴布亚新几内亚.
巴新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Papua New Guinea 巴布亞新幾內亞 | 巴布亚新几内亚
abbr. for Papua New Guinea 巴布亞新幾內亞|巴布亚新几内亚 [Bā bù yà Xin1 Ji3 nèi yà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴新
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
新›