部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điên】
Đọc nhanh: 巓 (điên). Ý nghĩa là: đỉnh núi, giống với 巔 | 巅, hội nghị thượng đỉnh.
巓 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh núi
mountain peak; mountain top
✪ 2. giống với 巔 | 巅
same as 巔|巅
✪ 3. hội nghị thượng đỉnh
summit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巓