dīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vá (để vá quần áo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vá (để vá quần áo)

patch (for mending clothes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ丨一丨
    • Thương hiệt:LBMN (中月一弓)
    • Bảng mã:U+5E04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp