lín
volume volume

Từ hán việt: 【lân】

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: nước trong. Ví dụ : - 潾的水波。 sóng nước trong xanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước trong

潾潾:形容水清

Ví dụ:
  • volume volume

    - lín de 水波 shuǐbō

    - sóng nước trong xanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lín de 水波 shuǐbō

    - sóng nước trong xanh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFDQ (水火木手)
    • Bảng mã:U+6F7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp