lái
volume volume

Từ hán việt: 【lai】

Đọc nhanh: (lai). Ý nghĩa là: Cùng Lai (tên núi ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cùng Lai (tên núi ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

山名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UDT (山木廿)
    • Bảng mã:U+5D03
    • Tần suất sử dụng:Thấp