lái
volume volume

Từ hán việt: 【lai.lại】

Đọc nhanh: (lai.lại). Ý nghĩa là: mời chào; mời gọi; mời, đến. Ví dụ : - 他在路边徕客人。 Anh ấy đang mời khách bên đường.. - 他们用音乐徕客人。 Họ dùng âm nhạc để mời khách.. - 他们正在徕顾客。 Họ đang mời gọi khách hàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mời chào; mời gọi; mời

招徕

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān lái 客人 kèrén

    - Anh ấy đang mời khách bên đường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 音乐 yīnyuè lái 客人 kèrén

    - Họ dùng âm nhạc để mời khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài lái 顾客 gùkè

    - Họ đang mời gọi khách hàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đến

同 “来”

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì 不会 búhuì lái

    - Bạn có đến không?

  • volume volume

    - 要徕 yàolái jiàn

    - Anh ấy sẽ đến gặp tôi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 不徕 bùlái

    - Tại sao bạn không đến?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ lái ba

    - Chúng ta cùng đến nhé.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān lái 客人 kèrén

    - Anh ấy đang mời khách bên đường.

  • volume volume

    - huì 不会 búhuì lái

    - Bạn có đến không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 音乐 yīnyuè lái 客人 kèrén

    - Họ dùng âm nhạc để mời khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài lái 顾客 gùkè

    - Họ đang mời gọi khách hàng.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 不徕 bùlái

    - Tại sao bạn không đến?

  • volume volume

    - 要徕 yàolái jiàn

    - Anh ấy sẽ đến gặp tôi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ lái 劳他 láotā

    - Bạn có thể an ủi anh ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lái láo

    - Hôm nay anh ấy an ủi tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lại
    • Nét bút:ノノ丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HODT (竹人木廿)
    • Bảng mã:U+5F95
    • Tần suất sử dụng:Thấp