lái
volume volume

Từ hán việt: 【lai】

Đọc nhanh: (lai). Ý nghĩa là: Lai Thuỷ (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lai Thuỷ (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

涞水:地名,在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:丶丶一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDT (水木廿)
    • Bảng mã:U+6D9E
    • Tần suất sử dụng:Thấp