xún
volume volume

Từ hán việt: 【tuân】

Đọc nhanh: (tuân). Ý nghĩa là: lởm chởm (đá). Ví dụ : - 嶙峋的山峦。 Dãy núi lởm chởm.. - 这山石块嶙峋。 Đá trên núi này lởm chởm.. - 这些礁石都嶙峋。 Những tảng đá này đều lởm chởm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lởm chởm (đá)

见 “嶙峋”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • volume volume

    - 这山 zhèshān 石块 shíkuài 嶙峋 línxún

    - Đá trên núi này lởm chởm.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 礁石 jiāoshí dōu 嶙峋 línxún

    - Những tảng đá này đều lởm chởm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 礁石 jiāoshí dōu 嶙峋 línxún

    - Những tảng đá này đều lởm chởm.

  • volume volume

    - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • volume volume

    - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

  • volume volume

    - 气节 qìjié 嶙峋 línxún

    - khí tiết cương trực.

  • volume volume

    - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • volume volume

    - 这山 zhèshān 石块 shíkuài 嶙峋 línxún

    - Đá trên núi này lởm chởm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UPA (山心日)
    • Bảng mã:U+5CCB
    • Tần suất sử dụng:Thấp