xún
volume volume

Từ hán việt: 【tuân.tuấn】

Đọc nhanh: (tuân.tuấn). Ý nghĩa là: qủa thật; thành thật, cung kính; kính cẩn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. qủa thật; thành thật

形容诚实

✪ 2. cung kính; kính cẩn

形容恭敬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân , Tuấn
    • Nét bút:丶丶丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPA (心心日)
    • Bảng mã:U+6042
    • Tần suất sử dụng:Thấp