部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuân.tuấn】
Đọc nhanh: 恂 (tuân.tuấn). Ý nghĩa là: qủa thật; thành thật, cung kính; kính cẩn.
恂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. qủa thật; thành thật
形容诚实
✪ 2. cung kính; kính cẩn
形容恭敬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恂
恂›
Tập viết