部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khạp】
Đọc nhanh: 峇 (khạp). Ý nghĩa là: cũng [kē], hang, hang đá.
峇 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cũng [kē]
also pr. [kē]
✪ 2. hang
cave
✪ 3. hang đá
cavern
✪ 4. dùng trong chuyển ngữ
(used in transliteration)
✪ 5. hang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峇
峇›
Tập viết