volume volume

Từ hán việt: 【khạp】

Đọc nhanh: (khạp). Ý nghĩa là: cũng [kē], hang, hang đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cũng [kē]

also pr. [kē]

✪ 2. hang

cave

✪ 3. hang đá

cavern

✪ 4. dùng trong chuyển ngữ

(used in transliteration)

✪ 5. hang

cave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Bā , Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khạp
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOMR (山人一口)
    • Bảng mã:U+5CC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp