volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 峚 山

see 峚山 [Mi4Shān]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶一丨一
    • Thương hiệt:UKG (山大土)
    • Bảng mã:U+5CDA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp