chè
volume volume

Từ hán việt: 【triệt】

Đọc nhanh: (triệt). Ý nghĩa là: Triệt. Ví dụ : - 我屮艸芔茻这人也太帅了吧! Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Triệt

屮:chè ㄔㄜˋˇ。

Ví dụ:
  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+0 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UL (山中)
    • Bảng mã:U+5C6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp