部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triệt】
Đọc nhanh: 屮 (triệt). Ý nghĩa là: Triệt. Ví dụ : - 我屮艸芔茻,这人也太帅了吧! Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!
屮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triệt
屮:chè ㄔㄜˋˇ。
- 我 wǒ 屮 chè 艸 cǎo 芔 huì 茻 mǎng , 这人 zhèrén 也 yě 太帅 tàishuài 了 le 吧 ba !
- Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屮
屮›
Tập viết