volume volume

Từ hán việt: 【lũ】

Đọc nhanh: (lũ). Ý nghĩa là: nhiều lần; liên tiếp. Ví dụ : - 他屡遭失败但从不气馁。 Anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng không bao giờ nản.. - 他屡犯错误。 Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.. - 这家公司屡创佳绩。 Côn ty này nhiều lần đạt được thành tích xuất sắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều lần; liên tiếp

多次;一次又一次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屡遭 lǚzāo 失败 shībài dàn 从不 cóngbù 气馁 qìněi

    - Anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng không bao giờ nản.

  • volume volume

    - 屡犯 lǚfàn 错误 cuòwù

    - Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 屡创 lǚchuàng 佳绩 jiājì

    - Côn ty này nhiều lần đạt được thành tích xuất sắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 屡 + Động từ

Nhiều lần làm gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 运动员 yùndòngyuán 屡获 lǚhuò 冠军 guànjūn

    - Vận động viên nhiều lần giành quán quân.

  • volume

    - mǎi 这个 zhègè le

    - Tôi đã nhiều lần mua cái này rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 屡获 lǚhuò 冠军 guànjūn

    - Vận động viên nhiều lần giành quán quân.

  • volume volume

    - 屡试 lǚshì zhì

    - thử lần nào thất bại lần ấy.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 负责 fùzé 人员 rényuán 屡次 lǚcì 声言 shēngyán 店内 diànnèi 无假货 wújiǎhuò

    - Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.

  • volume volume

    - 屡试不爽 lǚshìbùshuǎng

    - mười lần chẳng sai; lần nào cũng đúng

  • volume volume

    - 攻不下 gōngbùxià

    - tấn công nhiều lần mà chưa xong

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • volume volume

    - 屡屡 lǚlǚ 碰到 pèngdào 这种 zhèzhǒng 情况 qíngkuàng

    - Tôi thường xuyên gặp phải tình huống này.

  • volume volume

    - mǎi 这个 zhègè le

    - Tôi đã nhiều lần mua cái này rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jù , Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFDV (尸火木女)
    • Bảng mã:U+5C61
    • Tần suất sử dụng:Cao