volume volume

Từ hán việt: 【đột】

Đọc nhanh: (đột). Ý nghĩa là: lợn béo; lợn mập; lợn ú.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lợn béo; lợn mập; lợn ú

(猪) 肥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:ノフ一一ノノ一丨丨フ一一一
    • Thương hiệt:BHJU (月竹十山)
    • Bảng mã:U+816F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp