Đọc nhanh: 尾水 (vĩ thuỷ). Ý nghĩa là: dòng chảy ra (từ nhà máy hoặc nhà máy điện), nước thải.
尾水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy ra (từ nhà máy hoặc nhà máy điện)
outflow (from mill or power plant)
✪ 2. nước thải
tailwater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾水
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
水›