Đọc nhanh: 尼姆 (ni mỗ). Ý nghĩa là: Nîmes (thành phố ở Pháp).
✪ 1. Nîmes (thành phố ở Pháp)
Nîmes (city in France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼姆
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
尼›