Đọc nhanh: 小街区 (tiểu nhai khu). Ý nghĩa là: khu phố nhỏ.
小街区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu phố nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小街区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 区区小事 , 何足挂齿
- chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!
- 区区小事 , 不足挂齿
- sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
⺌›
⺍›
小›
街›