sūn
volume volume

Từ hán việt: 【tôn】

Đọc nhanh: (tôn). Ý nghĩa là: khỉ lông dày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khỉ lông dày

猕猴的一种,身上有密毛,生活在中国北方山林中见〖猢狲〗 (húsūn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Sūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKHND (重大竹弓木)
    • Bảng mã:U+72F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp