对美 duì měi
volume volume

Từ hán việt: 【đối mĩ】

Đọc nhanh: 对美 (đối mĩ). Ý nghĩa là: (chính sách, v.v.) đối với Mỹ.

Ý Nghĩa của "对美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (chính sách, v.v.) đối với Mỹ

(policy etc) towards America

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对美

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 给予 jǐyǔ 赞美 zànměi

    - Anh ấy khen ngợi công việc của cô ấy.

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng duì 美元 měiyuán de 汇率 huìlǜ 上升 shàngshēng le

    - Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 成就 chéngjiù 表示 biǎoshì 赞美 zànměi

    - Cô ấy bày tỏ khen ngợi về thành tựu này.

  • volume volume

    - 美国宇航局 měiguóyǔhángjú 已经 yǐjīng duì 那架 nàjià 探测器 tàncèqì 失去 shīqù 控制 kòngzhì le

    - NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.

  • volume volume

    - 越南 yuènán duì 中国 zhōngguó de 查鱼 cháyú 出口额 chūkǒué 达近 dájìn 3.86 亿美元 yìměiyuán

    - Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.

  • volume volume

    - duì 英雄 yīngxióng de 赞美 zànměi jiù 反衬 fǎnchèn zhe duì 懦夫 nuòfū de 嘲讽 cháofěng

    - những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 人为 rénwéi 主体 zhǔtǐ de 美发业 měifàyè 来说 láishuō 教育 jiàoyù 训练 xùnliàn shì hěn 重要 zhòngyào de 课题 kètí

    - Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao