Đọc nhanh: 对审 (đối thẩm). Ý nghĩa là: đối thẩm.
对审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对审
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 还要 面对 大 陪审团
- Bạn sẽ làm chứng trước đại bồi thẩm đoàn.
- 评审 过程 绝对 公平
- Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
对›