富纳富提 fù nà fù tí
volume volume

Từ hán việt: 【phú nạp phú đề】

Đọc nhanh: 富纳富提 (phú nạp phú đề). Ý nghĩa là: Funafuti, thủ đô của Tuvalu.

Ý Nghĩa của "富纳富提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Funafuti, thủ đô của Tuvalu

Funafuti, capital of Tuvalu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富纳富提

  • volume volume

    - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 富国强兵 fùguóqiángbīng 有识之士 yǒushízhīshì 纷纷 fēnfēn 提出 tíchū 变法 biànfǎ

    - Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 提供 tígōng 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Trường cung cấp rất nhiều tài nguyên.

  • volume volume

    - 平台 píngtái 提供 tígōng le 丰富 fēngfù de 功能 gōngnéng

    - Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi néng 提供 tígōng 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Sữa có thể cung cấp nhiều dinh dưỡng.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 财富 cáifù 管理 guǎnlǐ 服务 fúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.

  • - shì 一位 yīwèi 经验丰富 jīngyànfēngfù de 零售 língshòu 经理 jīnglǐ néng 有效 yǒuxiào 提升 tíshēng 门店 méndiàn 业绩 yèjì

    - Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao