Đọc nhanh: 富纳富提 (phú nạp phú đề). Ý nghĩa là: Funafuti, thủ đô của Tuvalu.
✪ 1. Funafuti, thủ đô của Tuvalu
Funafuti, capital of Tuvalu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富纳富提
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 学校 提供 丰富 的 资源
- Trường cung cấp rất nhiều tài nguyên.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 牛奶 能 提供 丰富 的 营养
- Sữa có thể cung cấp nhiều dinh dưỡng.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
提›
纳›