Đọc nhanh: 宝兴歌鸫 (bảo hưng ca đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Trung Quốc (Turdus mupinensis).
宝兴歌鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Trung Quốc (Turdus mupinensis)
(bird species of China) Chinese thrush (Turdus mupinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝兴歌鸫
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 我 对 唱歌 有大 兴趣
- Tôi rất có hứng thú với ca hát.
- 他 很 高兴 , 一直 在 哼歌
- Anh ta rất vui, luôn ngâm nga câu hát.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 我 对 这 首歌 很感兴趣
- Tôi rất hứng thú với ca khúc này.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
宝›
歌›
鸫›