wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【uyển.uyên】

Đọc nhanh: (uyển.uyên). Ý nghĩa là: quanh co; uốn lượn, họ Uyển, giống như; hình như; như là; phảng phất. Ví dụ : - 音容宛 。 giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quanh co; uốn lượn

曲折

✪ 2. họ Uyển

(姓)

✪ 3. giống như; hình như; như là; phảng phất

仿佛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 音容 yīnróng wǎn zài

    - giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那些 nèixiē jiǎ 山石 shānshí 红艳艳 hóngyànyàn de 宛如 wǎnrú 盛开 shèngkāi de 花朵 huāduǒ

    - Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.

  • volume volume

    - 音容 yīnróng wǎn zài

    - giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 宛然 wǎnrán 桂林 guìlín 风景 fēngjǐng

    - nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.

  • volume volume

    - 欢腾 huānténg de 宛如 wǎnrú 孩子 háizi 得到 dédào de 礼物 lǐwù

    - anh ấy vui mừng hệt như đứa trẻ được quà.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Yuān
    • Âm hán việt: Uyên , Uyển
    • Nét bút:丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNIU (十弓戈山)
    • Bảng mã:U+5B9B
    • Tần suất sử dụng:Cao