Đọc nhanh: 安瓦尔 (an ngoã nhĩ). Ý nghĩa là: Anwar (tên), Anwar bin Ibrahim (1947-), chính trị gia Malaysia, phó thủ tướng 1993-1998, bị bắt giam 1999-2004 với các tội danh bao gồm các hành vi đồng tính luyến ái, sau đó bị lật tẩy.
安瓦尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Anwar (tên)
Anwar (name)
✪ 2. Anwar bin Ibrahim (1947-), chính trị gia Malaysia, phó thủ tướng 1993-1998, bị bắt giam 1999-2004 với các tội danh bao gồm các hành vi đồng tính luyến ái, sau đó bị lật tẩy
Anwar bin Ibrahim (1947-), Malaysian politician, deputy prime minister 1993-1998, imprisoned 1999-2004 on charges including alleged homosexual acts, subsequently overturned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安瓦尔
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
尔›
瓦›