孤标傲视 gū biāo àoshì
volume volume

Từ hán việt: 【cô tiêu ngạo thị】

Đọc nhanh: 孤标傲视 (cô tiêu ngạo thị). Ý nghĩa là: chua đời.

Ý Nghĩa của "孤标傲视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤标傲视 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chua đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤标傲视

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 骄傲 jiāoào le

    - Đừng có ngạo mạn quá.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 傲视 àoshì 他人 tārén

    - Anh ta chưa bao giờ coi thường người khác.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 小视 xiǎoshì

    - không thể xem nhẹ; không thể xem thường.

  • volume volume

    - 鼠标 shǔbiāo zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Chuột ở trên bàn.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 不要 búyào 无视 wúshì 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 团队 tuánduì de 努力 nǔlì

    - Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.

  • - 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 负责 fùzé 创作 chuàngzuò 广告 guǎnggào 海报 hǎibào 品牌 pǐnpái 标识 biāozhì děng 视觉 shìjué 设计 shèjì

    - Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao