孑影孤单 jié yǐng gūdān
volume volume

Từ hán việt: 【kiết ảnh cô đơn】

Đọc nhanh: 孑影孤单 (kiết ảnh cô đơn). Ý nghĩa là: được ở một mình một mình.

Ý Nghĩa của "孑影孤单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孑影孤单 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được ở một mình một mình

to be all alone by oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑影孤单

  • volume volume

    - 孤单 gūdān 一人 yīrén

    - người cô đơn

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 队伍 duìwǔ 势力 shìli 孤单 gūdān

    - Thế lực của đôi họ rất yếu.

  • volume volume

    - 孤单 gūdān 并不一定 bìngbùyídìng shì 坏事 huàishì

    - Cô đơn không hẳn là chuyện xấu.

  • volume volume

    - 奇数 jīshù 孤单 gūdān 不成 bùchéng shuāng

    - Số lẻ cô đơn không thành cặp.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 部队 bùduì 势力 shìli 孤单 gūdān

    - Đội này thế lực rất yếu.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 生活 shēnghuó hěn 孤单 gūdān

    - cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.

  • volume volume

    - 寒冷 hánlěng de 夜里 yèli 感到 gǎndào hěn 孤单 gūdān

    - Cô cảm thấy cô đơn trong đêm lạnh giá.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 无助 wúzhù 孤单 gūdān

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié , Jué
    • Âm hán việt: Kiết , Quyết
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NNM (弓弓一)
    • Bảng mã:U+5B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao