Đọc nhanh: 嬖妾 (bế thiếp). Ý nghĩa là: bế thiếp.
嬖妾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bế thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬖妾
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 簉 室 ( 指妾 )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
- 庶出 ( 妾 所生 , 区别 于 妻所生 )
- con vợ bé; con thứ.
- 妾 不敢 多言
- Thiếp không dám nói nhiều.
- 她 姓 妾
- Cô ấy họ Thiếp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
妾›
嬖›