部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tần】
Đọc nhanh: 嫔 (tần). Ý nghĩa là: Tần (các loại thiếp của vua); tần. Ví dụ : - 妃嫔。 phi tần.
嫔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tần (các loại thiếp của vua); tần
皇帝的妾;皇宫中的女官
- 妃嫔 fēipín
- phi tần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫔
- phi tần
嫔›
Tập viết