pín
volume volume

Từ hán việt: 【tần】

Đọc nhanh: (tần). Ý nghĩa là: Tần (các loại thiếp của vua); tần. Ví dụ : - 妃嫔。 phi tần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tần (các loại thiếp của vua); tần

皇帝的妾;皇宫中的女官

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妃嫔 fēipín

    - phi tần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 妃嫔 fēipín

    - phi tần.

  • volume volume

    - 妃嫔 fēipín

    - phi tần

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:フノ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJOC (女十人金)
    • Bảng mã:U+5AD4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình