chī
volume volume

Từ hán việt: 【si】

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán. Ví dụ : - (铺张词藻)。 phô trương từ ngữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán

舒展;散布

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYUB (手卜山月)
    • Bảng mã:U+645B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp