部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【si】
Đọc nhanh: 摛 (si). Ý nghĩa là: trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán. Ví dụ : - 摛 藻(铺张词藻)。 phô trương từ ngữ.
摛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán
舒展;散布
- 摛 chī 藻 zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )
- phô trương từ ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摛
摛›
Tập viết