部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【a】
Đọc nhanh: 娿 (a). Ý nghĩa là: lúng túng; do dự; ngập ngừng.
娿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúng túng; do dự; ngập ngừng
(媕娿) (ān'ē) 不能决定的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娿
娿›
Tập viết