娿 ē
volume volume

Từ hán việt: 【a】

Đọc nhanh: 娿 (a). Ý nghĩa là: lúng túng; do dự; ngập ngừng.

Ý Nghĩa của "娿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúng túng; do dự; ngập ngừng

(媕娿) (ān'ē) 不能决定的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 娿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A ,
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フノ一
    • Thương hiệt:NRV (弓口女)
    • Bảng mã:U+5A3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp