Đọc nhanh: 媒质 (môi chất). Ý nghĩa là: môi trường; hoàn cảnh.
媒质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môi trường; hoàn cảnh
能传播声波以及光波或其他电磁波等的物质,如空气、水等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 媒质
- môi trường.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媒›
质›