jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Giao (thường dùng làm tên đất); giao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giao (thường dùng làm tên đất); giao

地名用字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYCK (山卜金大)
    • Bảng mã:U+5CE7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp