Đọc nhanh: 姪妇 (điệt phụ). Ý nghĩa là: Vợ cháu mình. Cũng gọi là điệt nhi tức phụ 姪兒媳婦..
姪妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vợ cháu mình. Cũng gọi là điệt nhi tức phụ 姪兒媳婦.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姪妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 讨 了 个 漂亮 媳妇
- Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 作为 主妇 , 她 很 忙碌
- Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.
- 他确 是 这 对 夫妇 的 亲 骨血
- anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
姪›