volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: ngọc dư (ngọc đẹp).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc dư (ngọc đẹp)

美玉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYSM (一土卜尸一)
    • Bảng mã:U+7399
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp