Đọc nhanh: 好拘小节 (hảo câu tiểu tiết). Ý nghĩa là: cạnh góc.
好拘小节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好拘小节
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 包子 刚蒸 好 , 小心 烫
- Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 你别 太 拘泥于 细节
- Bạn đừng quá câu nệ vào chi tiết.
- 这样 的 小节 , 倒 不必 过于 拘泥
- tình tiết nhỏ nhặt này, không cần phải quá câu nệ.
- 不拘 什么 事 , 我 都 愿意 把 它 做好
- bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
⺌›
⺍›
小›
拘›
节›