Đọc nhanh: 好兵帅克 (hảo binh suất khắc). Ý nghĩa là: Người lính tốt bụng Švejk (Schweik), tiểu thuyết châm biếm của tác giả người Séc Jaroslav Hašek (1883-1923).
好兵帅克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người lính tốt bụng Švejk (Schweik), tiểu thuyết châm biếm của tác giả người Séc Jaroslav Hašek (1883-1923)
The Good Soldier Švejk (Schweik), satirical novel by Czech author Jaroslav Hašek (1883-1923)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好兵帅克
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 他们 表演 动作 好帅
- Họ thể hiện động tác rất đẹp mắt.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 虽然 他 不帅 , 但是 人 很 好
- Anh ấy tuy không đẹp trai nhưng con người rất tốt.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 他 穿 那件 西装 真好 有型 , 帅 极了
- Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兵›
好›
帅›