奓戸 zhā hù
volume volume

Từ hán việt: 【xa hộ】

Đọc nhanh: 奓戸 (xa hộ). Ý nghĩa là: Mở cửa ra..

Ý Nghĩa của "奓戸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奓戸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mở cửa ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奓戸

  • volume volume

    - zhā zhe 头发 tóufà

    - xoã tóc

  • volume volume

    - zhè 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - lai áo này hở ra quá.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.

  • volume volume

    - 奓着胆子 zhāzhedǎnzi 走过 zǒuguò le 独木桥 dúmùqiáo

    - anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Shē , Zhà
    • Âm hán việt: Tra , Trá , Xa , Xỉ
    • Nét bút:一ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNIN (大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XMS (重一尸)
    • Bảng mã:U+6238
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp