Động từ
奓戸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奓戸
-
-
奓
着
头发
- xoã tóc
-
-
这
衣服
下摆
太
奓
了
- lai áo này hở ra quá.
-
-
这件
衣服
下摆
太
奓
了
- Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.
-
-
他
奓着胆子
走过
了
独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
-