部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hộ】
Đọc nhanh: 戸 (hộ). Ý nghĩa là: hộ; như "hộ khẩu; hộ tịch" (tdhv).
✪ 1. hộ; như "hộ khẩu; hộ tịch" (tdhv)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戸
戸›
Tập viết