volume volume

Từ hán việt: 【hộ】

Đọc nhanh: (hộ). Ý nghĩa là: hộ; như "hộ khẩu; hộ tịch" (tdhv).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hộ; như "hộ khẩu; hộ tịch" (tdhv)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XMS (重一尸)
    • Bảng mã:U+6238
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp