Đọc nhanh: 契券 (khế khoán). Ý nghĩa là: Tờ văn tự chứng nhận những điều đã giao ước với nhau; khế khoán; khoán khế.
契券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tờ văn tự chứng nhận những điều đã giao ước với nhau; khế khoán; khoán khế
由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契券
- 卖身契
- giấy bán thân.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 契为 殷祖舜臣
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
契›