Đọc nhanh: 夫鸾妻凤 (phu loan thê phượng). Ý nghĩa là: chồng loan vợ phượng.
夫鸾妻凤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng loan vợ phượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫鸾妻凤
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
夫›
妻›
鸾›