Đọc nhanh: 大柴旦镇 (đại sài đán trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Da Qaidam ở Haixi Mông Cổ và tỉnh tự trị Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Thanh Hải.
✪ 1. Thị trấn Da Qaidam ở Haixi Mông Cổ và tỉnh tự trị Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Thanh Hải
Da Qaidam town in Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大柴旦镇
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 这 是 我 生日 的 大旦
- Đây là ngày sinh nhật của tôi.
- 她 负着 一大 捆 柴
- Cô ấy gánh một bó củi lớn.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
旦›
柴›
镇›